Thực đơn
Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015 Bảng FHuấn luyện viên: Jean-Claude Giuntini[13]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Luca Zidane | (1998-05-13)13 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Real Madrid | ||
2 | 2HV | Peter Ouaneh | (1998-04-04)4 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Lorient | ||
3 | 2HV | Mamadou Doucoure | (1998-05-21)21 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
4 | 2HV | Hugo Mesbah | (1998-02-01)1 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Tours | ||
5 | 2HV | Dayot Upamecano | (1998-10-27)27 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Red Bull Salzburg | ||
6 | 3TV | Jean Ruiz | (1998-04-06)6 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Sochaux | ||
7 | 3TV | Alexis Claude-Maurice | (1998-06-06)6 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Lorient | ||
8 | 4TĐ | Odsonne Edouard | (1998-01-16)16 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
9 | 4TĐ | Jeff Reine-Adélaïde | (1998-01-17)17 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Arsenal | ||
10 | 3TV | Timothé Cognat | (1998-01-25)25 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Lyon | ||
11 | 3TV | Nicolas Janvier | (1998-08-11)11 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Rennes | ||
12 | 3TV | Bilal Boutobba | (1998-08-29)29 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Marseille | ||
13 | 3TV | Lamine Fomba | (1998-01-26)26 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Auxerre | ||
14 | 2HV | Faitout Maouassa | (1998-07-06)6 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Nancy | ||
15 | 4TĐ | Maxime Pelican | (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Toulouse | ||
16 | 1TM | Numan Bostan | (1998-01-31)31 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Toulouse | ||
17 | 2HV | Issa Samba | (1998-01-29)29 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Auxerre | ||
18 | 4TĐ | Jonathan Ikoné | (1998-05-02)2 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
19 | 3TV | Lorenzo Callegari | (1998-02-27)27 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
20 | 2HV | Alec Georgen | (1998-09-17)17 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
21 | 1TM | Loïc Badiashile | (1998-02-05)5 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Monaco |
Huấn luyện viên: Danny Hay
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Michael Woud | (1999-01-16)16 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Bay Olympic | ||
2 | 2HV | Jack-Henry Sinclair | (1998-02-23)23 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | North Shore United | ||
3 | 2HV | Liam Jones | (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Western Suburbs | ||
4 | 3TV | Oliver Ceci | (1998-02-22)22 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | North Shore United | ||
5 | 2HV | Liam Williams | (1998-07-17)17 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Western Springs | ||
6 | 2HV | Benjamin Mata | (1998-08-10)10 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Onehunga Sports | ||
7 | 3TV | Sarpreet Singh | (1999-02-20)20 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | Wellington United | ||
8 | 3TV | Dane Schnell | (1999-05-14)14 tháng 5, 1999 (16 tuổi) | Western Springs | ||
9 | 4TĐ | Connor Probert | (1998-04-06)6 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Western Springs | ||
10 | 4TĐ | Logan Rogerson | (1998-05-28)28 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Wellington United | ||
11 | 4TĐ | James McGarry | (1998-04-09)9 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Wellington United | ||
12 | 1TM | Reuben Clark | (1998-08-04)4 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Onehunga Sports | ||
13 | 3TV | Joe Bell | (1999-04-27)27 tháng 4, 1999 (16 tuổi) | Miramar Rangers | ||
14 | 3TV | Owen Parker-Price | (1998-12-10)10 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Western Suburbs | ||
15 | 2HV | Luke Johnson | (1998-04-15)15 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | North Shore United | ||
16 | 2HV | Hunter Ashworth | (1998-01-08)8 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | University of San Francisco | ||
17 | 3TV | Callum McCowatt | (1999-04-30)30 tháng 4, 1999 (16 tuổi) | Western Suburbs | ||
18 | 4TĐ | Wali Mohammadi | (1999-01-21)21 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Western Suburbs | ||
19 | 4TĐ | Sean Skeens | (1998-09-12)12 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Birkenhead United | ||
20 | 4TĐ | Lucas Imrie | (1998-05-20)20 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Central United | ||
21 | 1TM | Christian Woodbridge | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Onehunga Sports |
Huấn luyện viên: Carlos Jara Saguier
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Gabriel Perrota | (1998-12-26)26 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Nacional | ||
2 | 2HV | Rodi Ferreira | (1998-05-29)29 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Olimpia | ||
3 | 2HV | Luis Giménez | (1998-08-01)1 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Olimpia | ||
4 | 2HV | Blás Riveros | (1998-02-03)3 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Olimpia | ||
5 | 2HV | Marcelo Arce | (1998-03-24)24 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Olimpia | ||
6 | 3TV | Arturo Aranda | (1998-04-20)20 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Olimpia | ||
7 | 3TV | Jorge Morel | (1998-01-22)22 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Libertad | ||
8 | 3TV | Cristian Paredes | (1998-05-18)18 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Guarani | ||
9 | 4TĐ | Sebastián Ferreira | (1998-02-13)13 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Sol de América | ||
10 | 4TĐ | Sergio Díaz | (1998-03-05)5 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Cerro Porteño | ||
11 | 3TV | Josué Colmán | (1998-07-25)25 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Cerro Porteño | ||
12 | 1TM | Miguel Ángel Martínez | (1998-09-29)29 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | General Díaz | ||
13 | 2HV | Fernando Lomaquis | (1998-09-05)5 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Rubio Ñu | ||
14 | 2HV | Óscar Rodas | (1998-02-08)8 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Olimpia | ||
15 | 2HV | Juan Miguel Ojeda | (1998-04-04)4 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
16 | 3TV | Nery Balbuena | (1998-06-18)18 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Nacional | ||
17 | 3TV | Marcelino Ñamandú | (1999-07-28)28 tháng 7, 1999 (16 tuổi) | Rubio Ñu | ||
18 | 3TV | Ricardo Gabazza | (1999-01-21)21 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Libertad | ||
19 | 4TĐ | René Cabrera | (1998-04-16)16 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Nacional | ||
20 | 4TĐ | Julio Villalba | (1998-09-17)17 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Cerro Porteño | ||
21 | 1TM | Óscar Benítez | (1998-07-10)10 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Rubio Ñu |
Huấn luyện viên: Mohammad Al-Attar
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | William Ghannam | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Majd | ||
2 | 2HV | Taha Al-Aek | (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Karamah | ||
3 | 2HV | Omar Lahlah | (1998-01-04)4 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Taliya | ||
4 | 2HV | Hassan Al-Damen | (1998-01-20)20 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Ittihad | ||
5 | 3TV | Hassan Al-Nadaf | (1998-01-10)10 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Kiswah | ||
6 | 3TV | Mohammad Loulou | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Baniyas Refinery | ||
7 | 3TV | Basel Kawabi | (1998-01-03)3 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Ittihad | ||
8 | 3TV | Mohammad Al-Hallak | (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Al-Kiswah | ||
9 | 4TĐ | Naem Ghezal Naem | (1998-05-02)2 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Tishreen | ||
10 | 3TV | Abdulrahman Al-Barakat | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Jazeera | ||
11 | 4TĐ | Anas Al-Aji | (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Wahda | ||
12 | 3TV | Amin Akil | (1999-02-09)9 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | Hutteen | ||
13 | 4TĐ | Mohammad Zid Gharir | (1998-01-10)10 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Karamah | ||
14 | 2HV | Mohammad Khoja | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Jableh | ||
15 | 2HV | Mohammad Al-Kadour | (1998-03-04)4 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Al-Karamah | ||
16 | 3TV | Kamel Koaeh | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Shurta | ||
17 | 2HV | Sardar Sulaiman | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Jihad | ||
18 | 4TĐ | Abdulhadi Shalha | (1999-01-19)19 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Al-Wahda | ||
19 | 3TV | Ahmad Al-Khassi | (1999-04-27)27 tháng 4, 1999 (16 tuổi) | Al-Jaish | ||
20 | 1TM | Omar Kadije | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Hutteen | ||
21 | 1TM | Ghaith Sulaiman | (1998-01-03)3 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Tishreen |
Thực đơn
Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015 Bảng FLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015 http://www.afa.org.ar/2055/aca-estan-los-mundialis... http://www.footballaustralia.com.au/article/joeys-... http://selecao.cbf.com.br/noticias/selecao-base-ma... http://resources.fifa.com/mm/document/tournament/l... http://www.fifadata.com/document/FU17/2015/pdf/FU1... http://www.thefa.com/news/england/development/2015... http://www.ussoccer.com/stories/2015/10/02/12/04/1... http://www.fff.fr/equipes-de-france/8/u18/derniere... http://www.diez.hn/media/fotogalerias/881595-370/f... http://hns-cff.hr/news/12351/basic-odredio-putnike...